둑 롱의 현재 시간:
|
베트남 | |
+84 | |
하우장 성 | |
트한흐 포 비 트한흐 | |
둑 롱 | |
Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. 겨울 시간 | |
위도: 9.78444; 경도: 105.473; | |
Afrikaans: Vi ThanhAzərbaycanca: BarBahasa Indonesia: BarDansk: Vị ThanhDeutsch: Vị ThanhEesti: Vị ThanhEnglish: Vị ThanhEspañol: Vị ThanhFilipino: Vị ThanhFrançaise: Vị ThanhHrvatski: Vị ThanhItaliano: Vị ThanhLatviešu: Vị ThanhLietuvių: Vị ThanhMagyar: Vị ThanhMelayu: Vị ThanhNederlands: Vi ThanhNorsk bokmål: Vi ThanhOʻzbekcha: BarPolski: BarPortuguês: Vị ThanhRomână: Vi ThanhShqip: BarSlovenčina: Vi ThanhSlovenščina: Vị ThanhSuomi: Vị ThanhSvenska: Vi ThanhTiếng Việt: Vị ThanhTürkçe: BarČeština: Vị ThanhΕλληνικά: Βι ΘανχБеларуская: БарБългарски: БарКыргызча: БарМакедонски: БарМонгол: БарРусский: БарСрпски: БарТоҷикӣ: БарУкраїнська: ВітханьҚазақша: БарՀայերեն: Բարעברית: בָּרاردو: في ذانهالعربية: في ذانهفارسی: وای تهنهमराठी: वि थन्ह्हिन्दी: वी थॅनবাংলা: বি থন্হ্ગુજરાતી: વિ થન્હ્தமிழ்: வி தன்ஹ்తెలుగు: వి థన్హ్ಕನ್ನಡ: ವಿ ಥನ್ಹ್മലയാളം: വി ഥൻഹ്සිංහල: වි ථන්හ්ไทย: วิ ถันหქართული: ბარ中國: 渭清市日本語: ダック・ロング한국어: 둑 롱 | |